Trang chủ5SO • SGX
add
Duty Free International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Mức chênh lệch một ngày
0,069 $ - 0,076 $
Phạm vi một năm
0,056 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,06 Tr SGD
Số lượng trung bình
14,78 N
Tỷ số P/E
45,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,23 Tr | 13,24% |
Chi phí hoạt động | 9,99 Tr | 2,89% |
Thu nhập ròng | -3,18 Tr | -302,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,55 | -278,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,15 Tr | 31,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,74 Tr | -0,66% |
Tổng tài sản | 460,77 Tr | -3,41% |
Tổng nợ | 119,99 Tr | -4,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 340,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,18 Tr | -302,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,07 Tr | -174,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,44 Tr | -4,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,96 Tr | -137,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,56 Tr | -408,11% |
Dòng tiền tự do | -3,53 Tr | -232,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
275