Trang chủ5SO • SGX
add
Duty Free International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Mức chênh lệch một ngày
0,063 $ - 0,063 $
Phạm vi một năm
0,056 $ - 0,082 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,44 Tr SGD
Số lượng trung bình
118,99 N
Tỷ số P/E
4,64
Tỷ lệ cổ tức
10,95%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,40 Tr | -20,88% |
Chi phí hoạt động | -72,58 Tr | -855,07% |
Thu nhập ròng | 13,86 Tr | 150,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,09 | 216,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,05 Tr | 1.185,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,42 Tr | 23,35% |
Tổng tài sản | 504,68 Tr | 4,78% |
Tổng nợ | 130,10 Tr | -2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 374,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 40,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,86 Tr | 150,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,57 Tr | -146,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,24 Tr | 927,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,74 Tr | -2.394,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,14 Tr | -237,41% |
Dòng tiền tự do | 35,40 Tr | 106,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
275