Trang chủ5SO • SGX
add
Duty Free International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Phạm vi một năm
0,056 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,90 Tr SGD
Số lượng trung bình
404,86 N
Tỷ số P/E
4,81
Tỷ lệ cổ tức
10,62%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,40 Tr | -20,88% |
Chi phí hoạt động | -3,56 Tr | -137,04% |
Thu nhập ròng | 13,86 Tr | 150,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,09 | 216,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,53 Tr | 137,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,42 Tr | 23,35% |
Tổng tài sản | 504,68 Tr | 4,78% |
Tổng nợ | 130,10 Tr | -2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 374,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,86 Tr | 150,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,00 N | -99,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,24 Tr | 927,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,51 Tr | -292,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,14 Tr | -237,41% |
Dòng tiền tự do | -7,43 Tr | -143,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
275