Trang chủ5SY • SGX
add
Oneapex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,099 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,98 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 291,00 N | 10,02% |
Chi phí hoạt động | 685,00 N | 5,38% |
Thu nhập ròng | -39,50 N | 82,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,57 | 83,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -368,00 N | -1,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,28 Tr | -55,26% |
Tổng tài sản | 69,21 Tr | 17,32% |
Tổng nợ | 57,14 Tr | 23,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,50 N | 82,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,90 Tr | 358,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,50 N | 178,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,17 Tr | -19,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 Tr | 69,17% |
Dòng tiền tự do | -228,94 N | 9,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
114