Trang chủ5TI • SGX
add
SDAI Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,080 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,66 N | -52,89% |
Chi phí hoạt động | 818,37 N | -34,29% |
Thu nhập ròng | 413,40 N | 113,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 257,31 | 129,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -768,56 N | 22,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 917,33 N | 36,94% |
Tổng tài sản | 1,25 Tr | 8,42% |
Tổng nợ | 8,80 Tr | 30,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 424,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -193,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 321,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 413,40 N | 113,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -705,74 N | 24,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 N | -138,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,23 Tr | 20,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 521,24 N | 398,79% |
Dòng tiền tự do | -364,70 N | 27,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
10