Trang chủ5TI • SGX
add
SDAI Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,080 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,57 N | -84,46% |
Chi phí hoạt động | 813,67 N | -38,75% |
Thu nhập ròng | -761,63 N | 35,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -911,36 | -311,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -682,13 N | 31,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,36 N | -62,10% |
Tổng tài sản | 788,62 N | -77,36% |
Tổng nợ | 8,31 Tr | 34,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 423,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -166,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 283,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -761,63 N | 35,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -661,30 N | 44,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,43 N | -94,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -582,67 N | -286,08% |
Dòng tiền tự do | -563,28 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
10