Trang chủ5TI • SGX
add
SDAI Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,080 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,51 N | -56,08% |
Chi phí hoạt động | 600,96 N | 73,84% |
Thu nhập ròng | -721,88 N | -171,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,62 N | -518,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -550,70 N | -147,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 435,87 N | 30,23% |
Tổng tài sản | 827,02 N | 11,51% |
Tổng nợ | 8,93 Tr | 34,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 424,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -138,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 258,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -721,88 N | -171,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -483,79 N | -73,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,62 N | -134,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -532,05 N | -58,64% |
Dòng tiền tự do | -382,66 N | -79,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
7