Trang chủ5TP • SGX
add
CNMC Goldmine Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,96 Tr SGD
Số lượng trung bình
640,30 N
Tỷ số P/E
11,03
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,96 Tr | 12,21% |
Chi phí hoạt động | 4,89 Tr | -1,11% |
Thu nhập ròng | 2,21 Tr | 160,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,80 | 131,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,39 Tr | 88,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,71 Tr | 74,94% |
Tổng tài sản | 63,45 Tr | 7,62% |
Tổng nợ | 13,30 Tr | -0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,21 Tr | 160,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,55 Tr | -3,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -993,42 N | -87,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,53 Tr | -172,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,97 Tr | -44,73% |
Dòng tiền tự do | 2,79 Tr | 84,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
382