Trang chủ5TP • SGX
add
CNMC Goldmine Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
171,23 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,94 Tr
Tỷ số P/E
13,19
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,64 Tr | 38,32% |
Chi phí hoạt động | 6,96 Tr | 62,23% |
Thu nhập ròng | 2,71 Tr | 125,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,36 | 63,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,08 Tr | 118,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,66 Tr | 89,52% |
Tổng tài sản | 72,68 Tr | 21,65% |
Tổng nợ | 18,25 Tr | 44,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,71 Tr | 125,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,05 Tr | 226,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,04 Tr | -419,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -962,78 N | -99,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,92 Tr | 147,14% |
Dòng tiền tự do | 2,31 Tr | 15,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
432