Trang chủ5UA • SGX
add
Luminor Financial Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,087 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,37 Tr SGD
Số lượng trung bình
6,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,49 Tr | 10,45% |
Chi phí hoạt động | 8,96 Tr | 16,42% |
Thu nhập ròng | -2,58 Tr | -283,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,44 | -246,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,47 Tr | 27,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -251,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,45 Tr | 11,81% |
Tổng tài sản | 276,24 Tr | -0,11% |
Tổng nợ | 226,90 Tr | 9,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,58 Tr | -283,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,96 Tr | 58,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,00 N | 94,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -279,50 N | -100,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,56 Tr | -76,13% |
Dòng tiền tự do | 58,50 N | 115,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
68