Trang chủ5UF • SGX
add
Aspial Lifestyle Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
215,39 Tr SGD
Số lượng trung bình
428,75 N
Tỷ số P/E
6,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,61 Tr | 9,79% |
Chi phí hoạt động | 32,03 Tr | 13,11% |
Thu nhập ròng | 7,07 Tr | 50,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,63 | 37,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,24 Tr | 29,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,18 Tr | -26,34% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 19,45% |
Tổng nợ | 866,69 Tr | 22,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,07 Tr | 50,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,89 Tr | -48.758,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,35 Tr | 17,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,50 Tr | 567,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,73 Tr | -106,42% |
Dòng tiền tự do | 9,05 Tr | 0,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
165