Trang chủ5UX • SGX
add
Oxley Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,077 $
Mức chênh lệch một ngày
0,076 $ - 0,078 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
324,49 Tr SGD
Số lượng trung bình
266,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
NVDA
0,00%
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,04 Tr | -38,59% |
Chi phí hoạt động | 17,19 Tr | -33,51% |
Thu nhập ròng | -47,43 Tr | -2,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,45 | -67,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,08 Tr | 66,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,74 Tr | 4,63% |
Tổng tài sản | 2,72 T | -13,17% |
Tổng nợ | 1,86 T | -14,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 852,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,43 Tr | -2,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,03 Tr | -96,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,83 Tr | 132,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,37 Tr | 91,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,51 Tr | 377,01% |
Dòng tiền tự do | -13,21 Tr | 45,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
170