Trang chủ5V8 • FRA
add
Vendetta Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 €
Mức chênh lệch một ngày
0,00050 € - 0,0020 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,016 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 139,74 N | -9,67% |
Thu nhập ròng | -142,13 N | 19,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -112,80 N | 11,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,76 N | 1.171,42% |
Tổng tài sản | 6,26 Tr | 2,59% |
Tổng nợ | 1,13 Tr | 51,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -142,13 N | 19,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,86 N | 0,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,86 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,00 N | 576,38% |
Dòng tiền tự do | 35,17 N | -41,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web