Trang chủ5VB • FRA
add
Nykode Therapeutics ASA
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 €
Mức chênh lệch một ngày
0,11 € - 0,11 €
Phạm vi một năm
0,10 € - 1,45 €
Số lượng trung bình
977,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,00 N | -86,52% |
Chi phí hoạt động | 7,68 Tr | -53,79% |
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | 90,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,05 N | 28,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,36 Tr | 52,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,23 Tr | -27,88% |
Tổng tài sản | 146,61 Tr | -23,60% |
Tổng nợ | 12,67 Tr | -61,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 326,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | 90,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,36 Tr | 25,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 342,00 N | 344,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -341,00 N | -10,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,16 Tr | 40,13% |
Dòng tiền tự do | -8,19 Tr | 24,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
75