Trang chủ5VJ • SGX
add
Halcyon Agri Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
653,95 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 34,66% |
Chi phí hoạt động | 38,09 Tr | -13,93% |
Thu nhập ròng | -3,70 Tr | 70,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,33 | 77,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,72 Tr | 506,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 209,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,65 Tr | 6,75% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 6,43% |
Tổng nợ | 1,58 T | 12,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 510,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,70 Tr | 70,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,09 Tr | -427,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,30 Tr | -2.676,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,52 Tr | 198,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,59 Tr | 133,61% |
Dòng tiền tự do | 3,27 Tr | 128,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
15.000