Trang chủ5VP • SGX
add
GDS Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,32 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,91 Tr | 26,90% |
Chi phí hoạt động | 1,69 Tr | 21,08% |
Thu nhập ròng | -692,00 N | -29,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,68 | -2,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -243,50 N | 34,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,41 Tr | -25,88% |
Tổng tài sản | 17,66 Tr | -7,77% |
Tổng nợ | 8,76 Tr | -6,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -692,00 N | -29,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -539,00 N | -250,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,50 N | 114,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 514,50 N | 250,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 218,06 N | 114,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
111