Trang chủ5VR • FRA
add
VR Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,00050 €
Mức chênh lệch một ngày
0,00050 € - 0,00050 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,043 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 662,06 N | -73,11% |
Thu nhập ròng | -723,72 N | 71,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -78,86 N | 62,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 476,11 N | -77,60% |
Tổng tài sản | 3,65 Tr | -52,28% |
Tổng nợ | 68,97 N | -31,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -723,72 N | 71,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,70 N | 91,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -412,43 N | -270,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -430,23 N | -156,38% |
Dòng tiền tự do | -298,46 N | 84,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web