Trang chủ5VS • SGX
add
Hafary Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
122,71 Tr SGD
Số lượng trung bình
13,85 N
Tỷ số P/E
3,66
Tỷ lệ cổ tức
5,26%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,41 Tr | 11,21% |
Chi phí hoạt động | 15,06 Tr | 16,32% |
Thu nhập ròng | 5,09 Tr | -35,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,72 | -41,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,85 Tr | -12,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,40 Tr | -28,28% |
Tổng tài sản | 499,87 Tr | 12,86% |
Tổng nợ | 376,55 Tr | 11,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,09 Tr | -35,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,26 Tr | -118,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,64 Tr | 56,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,69 Tr | 139,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -250,50 N | -103,93% |
Dòng tiền tự do | 3,98 Tr | 12.979,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.002