Trang chủ5WF • SGX
add
Isoteam Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,071 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,83 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
6,03
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,71 Tr | 19,25% |
Chi phí hoạt động | 4,85 Tr | 54,31% |
Thu nhập ròng | 2,55 Tr | 1.338,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,57 | 1.101,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 Tr | 176,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,91 Tr | 60,48% |
Tổng tài sản | 108,30 Tr | 7,23% |
Tổng nợ | 65,43 Tr | -13,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 697,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,55 Tr | 1.338,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,54 Tr | 2.283,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -423,50 N | -61,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,90 Tr | -308,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 217,00 N | 125,67% |
Dòng tiền tự do | 750,75 N | 293,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
971