Trang chủ5WG • SGX
add
Singapore Kitchen Equipment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,059 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,070 $
Tỷ số P/E
10,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,19 Tr | -7,45% |
Chi phí hoạt động | 2,72 Tr | 20,65% |
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | -9,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,23 | -1,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,00 Tr | -26,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,67 Tr | -3,10% |
Tổng tài sản | 38,77 Tr | -5,83% |
Tổng nợ | 19,72 Tr | -11,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | -9,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 629,02 N | -70,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,68 N | 443,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 Tr | -164,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -473,73 N | -112,05% |
Dòng tiền tự do | 2,77 Tr | -55,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
134