Trang chủ5WG • SGX
add
Singapore Kitchen Equipment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,059 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,070 $
Tỷ số P/E
8,70
Tỷ lệ cổ tức
8,47%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,58 Tr | -19,08% |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | -22,34% |
Thu nhập ròng | 416,00 N | 135,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,49 | 190,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 660,00 N | 103,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,08 Tr | 71,98% |
Tổng tài sản | 37,82 Tr | -12,85% |
Tổng nợ | 20,64 Tr | -22,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 416,00 N | 135,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 702,00 N | 144,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,00 N | 97,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -591,00 N | -111,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,00 N | 97,70% |
Dòng tiền tự do | 659,00 N | 107,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
201