Trang chủ5WJ • SGX
add
MoneyMax
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
192,38 Tr SGD
Số lượng trung bình
51,25 N
Tỷ số P/E
5,03
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,08 Tr | 31,22% |
Chi phí hoạt động | 15,35 Tr | 16,86% |
Thu nhập ròng | 10,82 Tr | 67,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,60 | 27,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,43 Tr | 46,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,38 Tr | 27,87% |
Tổng tài sản | 925,06 Tr | 23,97% |
Tổng nợ | 725,74 Tr | 23,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 442,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,82 Tr | 67,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,57 Tr | -8,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -569,50 N | 29,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,99 Tr | 52,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,85 Tr | 234,67% |
Dòng tiền tự do | 12,35 Tr | 56,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
387