Trang chủ5WJ • SGX
add
MoneyMax
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
139,31 Tr SGD
Số lượng trung bình
9,95 N
Tỷ số P/E
4,72
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,95 Tr | 42,90% |
Chi phí hoạt động | 15,06 Tr | 12,43% |
Thu nhập ròng | 8,29 Tr | 70,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,92 | 19,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,62 Tr | 45,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,75 Tr | -15,36% |
Tổng tài sản | 825,76 Tr | 24,02% |
Tổng nợ | 653,51 Tr | 25,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 442,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,29 Tr | 70,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,03 Tr | -175,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -596,50 N | 15,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,90 Tr | 172,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -724,00 N | -6,86% |
Dòng tiền tự do | 9,71 Tr | 46,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
372