Trang chủ5WV • SGX
add
Asiaphos Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 Tr SGD
Số lượng trung bình
788,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 Tr | 348,22% |
Chi phí hoạt động | 490,50 N | -19,33% |
Thu nhập ròng | -416,50 N | -139,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,49 | -108,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -358,50 N | 33,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 Tr | -89,39% |
Tổng tài sản | 3,55 Tr | -86,60% |
Tổng nợ | 1,02 Tr | -96,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -416,50 N | -139,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 362,50 N | 161,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,50 N | -5,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 348,00 N | -93,62% |
Dòng tiền tự do | -216,25 N | -102,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
195