Trang chủ5Y7 • FRA
add
SCG Packaging Ord Shs Non-voting DR
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 €
Mức chênh lệch một ngày
0,33 € - 0,34 €
Phạm vi một năm
0,26 € - 0,84 €
Giá trị vốn hóa thị trường
58,38 T THB
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,23 T | -2,04% |
Chi phí hoạt động | 3,61 T | 2,23% |
Thu nhập ròng | -56,58 Tr | -104,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,18 | -104,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -103,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 T | -47,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 121,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,28 T | -28,51% |
Tổng tài sản | 188,58 T | -5,03% |
Tổng nợ | 93,29 T | -2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,58 Tr | -104,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,48 T | -12,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -636,39 Tr | 76,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 T | -472,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,64 T | 7,31% |
Dòng tiền tự do | 2,56 T | 98,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
21.540