Trang chủ5ZO0 • FRA
add
Skycap Investment Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0088 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0088 € - 0,0088 €
Phạm vi một năm
0,0022 € - 0,047 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,50 N | 308,23% |
Chi phí hoạt động | 853,98 N | -68,10% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 57,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,44 N | -120,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -734,65 N | 72,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,42 Tr | 714,20% |
Tổng tài sản | 15,37 Tr | 101,96% |
Tổng nợ | 671,76 N | -52,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 57,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -518,30 N | -795,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -379,78 N | 51,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -915,14 N | -6,60% |
Dòng tiền tự do | -482,37 N | -485,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5