Trang chủ600007 • SHA
add
China World Trade Center Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
20,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,64 ¥ - 20,90 ¥
Phạm vi một năm
20,28 ¥ - 30,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,91 T CNY
Số lượng trung bình
3,07 Tr
Tỷ số P/E
16,82
Tỷ lệ cổ tức
5,32%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 950,95 Tr | -3,26% |
Chi phí hoạt động | 144,30 Tr | 1,34% |
Thu nhập ròng | 311,50 Tr | -7,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,76 | -4,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 529,49 Tr | -6,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,44 T | -2,38% |
Tổng tài sản | 12,66 T | -4,09% |
Tổng nợ | 2,69 T | -14,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 311,50 Tr | -7,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 489,66 Tr | -9,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,75 Tr | -141,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,91 Tr | 83,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 464,99 Tr | -1,83% |
Dòng tiền tự do | 277,78 Tr | -13,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.794