Trang chủ600010 • SHA
add
Inner Mongolia BaoTou Steel Union Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,78 ¥ - 1,81 ¥
Phạm vi một năm
1,37 ¥ - 2,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
81,52 T CNY
Tỷ số P/E
331,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,43 T | -13,04% |
Chi phí hoạt động | 742,63 Tr | 2,22% |
Thu nhập ròng | 44,96 Tr | -29,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | -19,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | 0,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,03 T | -13,89% |
Tổng tài sản | 152,22 T | -0,34% |
Tổng nợ | 90,90 T | -0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,96 Tr | -29,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -987,20 Tr | -230,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -886,48 Tr | -54,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,68 T | -4.892,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,56 T | -745,83% |
Dòng tiền tự do | -1,76 T | -179,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
25.259