Trang chủ600012 • SHA
add
Anhui Expressway Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
14,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,60 ¥ - 14,83 ¥
Phạm vi một năm
9,71 ¥ - 18,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,91 T CNY
Số lượng trung bình
6,06 Tr
Tỷ số P/E
14,93
Tỷ lệ cổ tức
4,09%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | 49,83% |
Chi phí hoạt động | 47,72 Tr | 45,70% |
Thu nhập ròng | 350,20 Tr | -7,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,83 | -38,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 717,84 Tr | -11,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,37 T | 2,17% |
Tổng tài sản | 23,36 T | 6,55% |
Tổng nợ | 9,41 T | 8,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 350,20 Tr | -7,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 762,42 Tr | 91,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 335,15 Tr | 198,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,49 Tr | 85,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,04 T | 386,52% |
Dòng tiền tự do | 2,04 T | 35,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
1.922