Trang chủ600018 • SHA
add
Tập đoàn Cảng Quốc tế Thượng Hải
Giá đóng cửa hôm trước
5,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,55 ¥ - 5,64 ¥
Phạm vi một năm
5,30 ¥ - 7,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
131,07 T CNY
Số lượng trung bình
40,08 Tr
Tỷ số P/E
8,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,52 T | 6,34% |
Chi phí hoạt động | 730,25 Tr | -3,66% |
Thu nhập ròng | 3,91 T | 5,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,05 | -0,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 15,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,68 T | -0,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,56 T | -5,18% |
Tổng tài sản | 216,21 T | 4,82% |
Tổng nợ | 64,39 T | -1,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,91 T | 5,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,89 T | 32,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -694,21 Tr | 63,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -499,23 Tr | -196,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,72 T | 124,55% |
Dòng tiền tự do | -1,30 T | 40,66% |
Giới thiệu
Shanghai International Port Co., Ltd. is the exclusive operator of all the public terminals in the Port of Shanghai. It is a component of SSE 180 Index as well as CSI 300 Index and sub-index CSI 100 Index.
Its headquarters are located in SIPG Cruise City, Hongkou District, Shanghai, but the registered address is located in the Shanghai Free-Trade Zone, Pudong District, Shanghai. Wikipedia
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.016