Trang chủ600021 • SHA
add
Shanghai Electric Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,03 ¥ - 9,11 ¥
Phạm vi một năm
7,91 ¥ - 10,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,60 T CNY
Số lượng trung bình
44,80 Tr
Tỷ số P/E
13,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,44 T | -1,56% |
Chi phí hoạt động | 536,39 Tr | 20,13% |
Thu nhập ròng | 828,95 Tr | 30,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,94 | 32,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,87 T | -0,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,46 T | -2,20% |
Tổng tài sản | 193,95 T | 11,72% |
Tổng nợ | 135,38 T | 11,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 828,95 Tr | 30,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,73 T | 47,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 T | -34,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,11 T | 16,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,55 T | 35,03% |
Dòng tiền tự do | 7,14 T | 192,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1882
Trang web
Nhân viên
7.266