Trang chủ600023 • SHA
add
Zhejiang Zheneng Electric Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,31 ¥ - 5,37 ¥
Phạm vi một năm
5,08 ¥ - 7,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
71,20 T CNY
Số lượng trung bình
76,57 Tr
Tỷ số P/E
10,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,60 T | -12,09% |
Chi phí hoạt động | 550,85 Tr | 2,99% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | -40,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,10 | -32,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,56 T | -12,87% |
Tổng tài sản | 153,24 T | 3,75% |
Tổng nợ | 64,80 T | -0,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | -40,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,57 T | 98,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 T | 24,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,03 T | -2.760,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,68 Tr | 132,19% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
13.277