Trang chủ600025 • SHA
add
Huaneng Lancang River Hydropower Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,63 ¥ - 9,88 ¥
Phạm vi một năm
8,46 ¥ - 12,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
176,40 T CNY
Số lượng trung bình
38,31 Tr
Tỷ số P/E
20,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,38 T | 21,84% |
Chi phí hoạt động | 357,94 Tr | 106,08% |
Thu nhập ròng | 1,51 T | 41,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,01 | 16,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 T | 7,76% |
Tổng tài sản | 216,33 T | 9,99% |
Tổng nợ | 135,52 T | 8,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 T | 41,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,02 T | -2,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,22 T | -1,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -434,44 Tr | -170,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -633,58 Tr | -220,82% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
5.161