Trang chủ600025 • SHA
add
Huaneng Lancang River Hydropower Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,22 ¥ - 9,47 ¥
Phạm vi một năm
7,96 ¥ - 12,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
167,26 T CNY
Số lượng trung bình
36,23 Tr
Tỷ số P/E
21,93
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,54 T | -1,27% |
Chi phí hoạt động | 299,08 Tr | -4,54% |
Thu nhập ròng | 3,06 T | -7,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,55 | -6,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,76 T | -6,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,02 T | 23,43% |
Tổng tài sản | 203,94 T | 7,15% |
Tổng nợ | 126,31 T | 3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,06 T | -7,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,81 T | 18,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,16 T | 51,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,66 T | -183,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 999,65 Tr | 211,05% |
Dòng tiền tự do | -3,31 T | -1.168,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
5.042