Trang chủ600026 • SHA
add
COSCO Shipping Energy Transportation Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
10,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,34 ¥ - 10,48 ¥
Phạm vi một năm
9,74 ¥ - 18,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,76 T CNY
Số lượng trung bình
25,43 Tr
Tỷ số P/E
14,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,75 T | -4,01% |
Chi phí hoạt động | 231,15 Tr | -23,80% |
Thu nhập ròng | 707,70 Tr | -43,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,30 | -40,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 T | -22,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,21 T | 41,81% |
Tổng tài sản | 81,75 T | 12,29% |
Tổng nợ | 41,81 T | 22,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 707,70 Tr | -43,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 T | -29,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -729,55 Tr | 68,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -752,67 Tr | 36,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -449,47 Tr | 77,72% |
Dòng tiền tự do | -1,54 T | -95,32% |
Giới thiệu
COSCO Shipping Energy Transportation Co., Ltd., stylized as COSCO SHIPPING Energy, is a Chinese oil tanker shipping company with its headquarters in Hongkou District, Shanghai. The company transports crude oil, LNG, and LPG. It is a subsidiary of COSCO Shipping. It is the world's largest oil tanker shipping company in terms of fleet capacity. Wikipedia
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
7.854