Trang chủ600031 • SHA
add
Sany
Giá đóng cửa hôm trước
19,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,37 ¥ - 19,80 ¥
Phạm vi một năm
14,85 ¥ - 20,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
164,50 T CNY
Số lượng trung bình
56,62 Tr
Tỷ số P/E
24,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,18 T | 18,77% |
Chi phí hoạt động | 3,13 T | 2,28% |
Thu nhập ròng | 2,47 T | 56,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,67 | 31,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,36 T | 31,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,65 T | 4,60% |
Tổng tài sản | 153,84 T | -0,47% |
Tổng nợ | 77,89 T | -7,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,47 T | 56,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,41 T | 0,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,50 T | -69,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,78 T | -1.283,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,85 T | -366,51% |
Dòng tiền tự do | -1,45 T | 35,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25.363