Trang chủ600032 • SHA
add
Zhejiang Provincial Nw Engy Inv Gp Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
7,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,00 ¥ - 7,18 ¥
Phạm vi một năm
6,00 ¥ - 9,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,07 T CNY
Số lượng trung bình
5,82 Tr
Tỷ số P/E
23,86
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | 4,99% |
Chi phí hoạt động | 107,73 Tr | 54,25% |
Thu nhập ròng | 197,37 Tr | -23,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,94 | -27,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 958,22 Tr | -8,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 T | -18,40% |
Tổng tài sản | 54,94 T | 6,86% |
Tổng nợ | 36,12 T | 8,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,37 Tr | -23,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 T | 53,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -336,25 Tr | 47,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -722,04 Tr | -162,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 222,25 Tr | 360,63% |
Dòng tiền tự do | -1,32 T | -1,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 2002
Nhân viên
845