Trang chủ600032 • SHA
add
Zhejiang Provincial Nw Engy Inv Gp Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
7,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,84 ¥ - 8,10 ¥
Phạm vi một năm
6,00 ¥ - 9,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,41 T CNY
Số lượng trung bình
7,93 Tr
Tỷ số P/E
25,01
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 19,54% |
Chi phí hoạt động | 166,84 Tr | 34,41% |
Thu nhập ròng | 273,38 Tr | 54,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,22 | 29,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | 14,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 T | -27,30% |
Tổng tài sản | 55,29 T | 9,46% |
Tổng nợ | 36,47 T | 11,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 273,38 Tr | 54,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 509,54 Tr | -1,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -492,39 Tr | 68,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,02 Tr | -98,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,16 Tr | -95,76% |
Dòng tiền tự do | 956,01 Tr | 308,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 2002
Nhân viên
845