Trang chủ600033 • SHA
add
Fujian Expressway Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,73 ¥ - 3,81 ¥
Phạm vi một năm
3,16 ¥ - 4,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,59 T CNY
Số lượng trung bình
21,22 Tr
Tỷ số P/E
11,46
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 791,48 Tr | -3,01% |
Chi phí hoạt động | 25,37 Tr | -3,06% |
Thu nhập ròng | 262,12 Tr | -0,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,12 | 2,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 686,77 Tr | 2,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | 65,03% |
Tổng tài sản | 17,29 T | 4,15% |
Tổng nợ | 3,11 T | 0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 262,12 Tr | -0,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 597,09 Tr | -3,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,21 Tr | -18,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,39 Tr | 68,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 311,49 Tr | 384,85% |
Dòng tiền tự do | -532,70 Tr | 7,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
1.203