Trang chủ600033 • SHA
add
Fujian Expressway Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,63 ¥ - 3,70 ¥
Phạm vi một năm
3,16 ¥ - 4,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,96 T CNY
Số lượng trung bình
29,78 Tr
Tỷ số P/E
12,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 744,14 Tr | -0,41% |
Chi phí hoạt động | 27,44 Tr | -1,20% |
Thu nhập ròng | 246,26 Tr | 0,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,09 | 1,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 653,05 Tr | -0,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 T | 66,41% |
Tổng tài sản | 17,77 T | 4,60% |
Tổng nợ | 3,22 T | 3,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 246,26 Tr | 0,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 568,16 Tr | 48,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,45 Tr | -88,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,11 Tr | -105,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 437,60 Tr | 39,76% |
Dòng tiền tự do | 135,76 Tr | 421,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
1.205