Trang chủ600033 • SHA
add
Fujian Expressway Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,44 ¥ - 3,48 ¥
Phạm vi một năm
2,92 ¥ - 4,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,39 T CNY
Số lượng trung bình
33,32 Tr
Tỷ số P/E
10,55
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 729,55 Tr | -3,18% |
Chi phí hoạt động | 26,82 Tr | 9,67% |
Thu nhập ròng | 287,18 Tr | -4,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,36 | -0,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 637,37 Tr | -2,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | 46,22% |
Tổng tài sản | 17,07 T | 2,55% |
Tổng nợ | 3,28 T | -6,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 287,18 Tr | -4,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 546,20 Tr | -12,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,03 Tr | -284,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -362,64 Tr | 17,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 134,52 Tr | -35,36% |
Dòng tiền tự do | 862,35 Tr | -21,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
1.203