Trang chủ600038 • SHA
add
Avicopter PLC
Giá đóng cửa hôm trước
37,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,96 ¥ - 37,96 ¥
Phạm vi một năm
33,39 ¥ - 45,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,36 T CNY
Số lượng trung bình
7,18 Tr
Tỷ số P/E
52,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
2,81%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,38 T | -29,55% |
Chi phí hoạt động | 114,44 Tr | -49,83% |
Thu nhập ròng | 201,97 Tr | 55,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,50 | 120,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 304,21 Tr | -5,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,57 T | 254,30% |
Tổng tài sản | 48,93 T | 13,64% |
Tổng nợ | 31,64 T | 6,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 819,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,97 Tr | 55,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,21 T | 76,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 746,69 Tr | 1.041,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -728,37 Tr | -369,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 T | 78,26% |
Dòng tiền tự do | -1,57 T | 72,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
13.935