Trang chủ600051 • SHA
add
Ningbo United Group Co. , Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
6,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,12 ¥ - 6,77 ¥
Phạm vi một năm
4,57 ¥ - 7,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T CNY
Số lượng trung bình
3,79 Tr
Tỷ số P/E
19,33
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,85 Tr | -16,12% |
Chi phí hoạt động | 39,48 Tr | 60,86% |
Thu nhập ròng | 37,69 Tr | 10,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,05 | 31,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,79 Tr | 5,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 929,10 Tr | -25,67% |
Tổng tài sản | 5,25 T | -9,98% |
Tổng nợ | 1,59 T | -28,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 310,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,69 Tr | 10,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,96 Tr | -188,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,05 Tr | -535,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -198,08 Tr | -130,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -303,81 Tr | -1.268,93% |
Dòng tiền tự do | -458,67 Tr | -11,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
498