Trang chủ600051 • SHA
add
Ningbo United Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,92 ¥ - 7,07 ¥
Phạm vi một năm
4,86 ¥ - 8,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T CNY
Số lượng trung bình
12,63 Tr
Tỷ số P/E
24,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,03 Tr | 61,40% |
Chi phí hoạt động | 9,83 Tr | -60,19% |
Thu nhập ròng | 13,96 Tr | 93,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | 19,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,12 Tr | 7,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 207,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -8,49% |
Tổng tài sản | 5,10 T | -5,87% |
Tổng nợ | 1,39 T | -20,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 310,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,96 Tr | 93,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,18 Tr | 362,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 110,07 Tr | 1.227,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,12 Tr | 29,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 147,57 Tr | 232,08% |
Dòng tiền tự do | -22,63 Tr | -108,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
454