Trang chủ600054 • SHA
add
Huangshan Tourism Development Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
11,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,24 ¥ - 11,57 ¥
Phạm vi một năm
9,28 ¥ - 14,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,94 T CNY
Số lượng trung bình
8,03 Tr
Tỷ số P/E
27,38
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 577,76 Tr | -3,25% |
Chi phí hoạt động | 102,42 Tr | 11,61% |
Thu nhập ròng | 153,24 Tr | -26,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,52 | -23,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 269,38 Tr | -18,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | 0,94% |
Tổng tài sản | 5,71 T | 0,49% |
Tổng nợ | 868,28 Tr | -12,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 729,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,24 Tr | -26,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 231,54 Tr | -28,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,39 Tr | -59,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,84 Tr | -159,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,69 Tr | -111,34% |
Dòng tiền tự do | -159,01 Tr | 24,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
3.905