Trang chủ600056 • SHA
add
China Meheco Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,19 ¥ - 10,24 ¥
Phạm vi một năm
9,47 ¥ - 13,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,27 T CNY
Số lượng trung bình
10,63 Tr
Tỷ số P/E
27,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,26 T | -5,84% |
Chi phí hoạt động | 546,21 Tr | -7,02% |
Thu nhập ròng | 166,38 Tr | 14,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | 21,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 T | 10,17% |
Tổng tài sản | 35,69 T | -4,63% |
Tổng nợ | 21,35 T | -8,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,38 Tr | 14,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 T | -22,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,31 Tr | 35,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,70 Tr | -80,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,49 T | -42,97% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
8.368