Trang chủ600058 • SHA
add
Minmetals Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,19 ¥ - 7,31 ¥
Phạm vi một năm
5,87 ¥ - 8,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,79 T CNY
Số lượng trung bình
8,09 Tr
Tỷ số P/E
35,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,36 T | -14,63% |
Chi phí hoạt động | 237,72 Tr | -8,27% |
Thu nhập ròng | 67,11 Tr | 162,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,54 | 172,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 235,04 Tr | 24,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | -32,86% |
Tổng tài sản | 25,68 T | -17,05% |
Tổng nợ | 19,01 T | -18,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,11 Tr | 162,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 T | 71,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,54 Tr | -77,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 505,33 Tr | -92,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 T | -278,14% |
Dòng tiền tự do | -1,43 T | 69,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
2.695