Trang chủ600061 • SHA
add
SDIC Capital Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,38 ¥ - 7,64 ¥
Phạm vi một năm
5,32 ¥ - 8,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,96 T CNY
Số lượng trung bình
75,64 Tr
Tỷ số P/E
25,88
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,76 T | -15,17% |
Chi phí hoạt động | 112,42 Tr | 229,08% |
Thu nhập ròng | 830,22 Tr | 12,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,09 | 32,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,25 T | -9,24% |
Tổng tài sản | 287,70 T | -11,15% |
Tổng nợ | 227,50 T | -14,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 830,22 Tr | 12,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,63 T | 239,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,62 Tr | -108,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,50 T | -253,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,09 T | 229,09% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
7.851