Trang chủ600062 • SHA
add
China Resources Dubl-Crne Phrmctl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,80 ¥ - 18,96 ¥
Phạm vi một năm
17,19 ¥ - 26,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,55 T CNY
Số lượng trung bình
12,73 Tr
Tỷ số P/E
11,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 T | 8,58% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 6,50% |
Thu nhập ròng | 506,67 Tr | 21,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,46 | 12,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 823,39 Tr | 33,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 T | -14,47% |
Tổng tài sản | 17,29 T | 10,27% |
Tổng nợ | 5,65 T | 62,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 506,67 Tr | 21,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 317,08 Tr | 5,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,35 Tr | -147,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,18 Tr | -105,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 272,09 Tr | -18,84% |
Dòng tiền tự do | -14,35 Tr | -148,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
13.414