Trang chủ600063 • SHA
add
Anhui Wanwei Upd Hi-Tech Material Ind Co
Giá đóng cửa hôm trước
4,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,30 ¥ - 4,62 ¥
Phạm vi một năm
3,07 ¥ - 4,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,07 T CNY
Số lượng trung bình
27,35 Tr
Tỷ số P/E
68,29
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 T | -2,78% |
Chi phí hoạt động | 255,39 Tr | 30,87% |
Thu nhập ròng | 70,62 Tr | 18,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | 22,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,25 Tr | -15,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | -45,33% |
Tổng tài sản | 15,46 T | 4,47% |
Tổng nợ | 7,10 T | 3,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,62 Tr | 18,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,34 Tr | -19,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,99 Tr | 56,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 238,58 Tr | 260,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 152,56 Tr | 140,07% |
Dòng tiền tự do | -348,81 Tr | 56,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
4.664