Trang chủ600067 • SHA
add
Citychamp Dartong Advanced Matrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,73 ¥ - 2,86 ¥
Phạm vi một năm
1,62 ¥ - 3,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 T CNY
Số lượng trung bình
19,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,53 T | 5,02% |
Chi phí hoạt động | 206,09 Tr | 21,41% |
Thu nhập ròng | 34,80 Tr | 86,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,37 | 77,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,03 Tr | -9,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 976,06 Tr | -5,56% |
Tổng tài sản | 17,92 T | -13,12% |
Tổng nợ | 10,75 T | -15,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,80 Tr | 86,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 203,48 Tr | 160,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,36 Tr | 12,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,39 Tr | 119,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 223,43 Tr | 137,94% |
Dòng tiền tự do | 16,96 Tr | 104,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
1.177