Trang chủ600067 • SHA
add
Citychamp Dartong Advanced Mtrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,90 ¥ - 3,03 ¥
Phạm vi một năm
1,55 ¥ - 3,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,13 T CNY
Số lượng trung bình
47,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | 16,11% |
Chi phí hoạt động | 158,71 Tr | -5,55% |
Thu nhập ròng | -45,30 Tr | 38,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,30 | 47,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,25 Tr | 47,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -74,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 768,02 Tr | -49,96% |
Tổng tài sản | 19,61 T | -19,24% |
Tổng nợ | 11,89 T | -26,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,30 Tr | 38,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 T | 1,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,18 Tr | 133,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 T | -146,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,96 Tr | -96,66% |
Dòng tiền tự do | 674,14 Tr | -19,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
1.161