Trang chủ600071 • SHA
add
Phenix Optics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,20 ¥ - 20,97 ¥
Phạm vi một năm
14,21 ¥ - 29,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,81 T CNY
Số lượng trung bình
3,74 Tr
Tỷ số P/E
146,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 334,57 Tr | -15,24% |
Chi phí hoạt động | 51,40 Tr | -20,54% |
Thu nhập ròng | 3,75 Tr | 116,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,12 | 119,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,81 Tr | 77,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,77 Tr | -1,58% |
Tổng tài sản | 1,61 T | -9,58% |
Tổng nợ | 1,08 T | -15,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 527,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,75 Tr | 116,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 314,85 N | -98,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,44 Tr | 192,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,85 Tr | 64,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 Tr | 103,78% |
Dòng tiền tự do | 11,59 Tr | 148,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
2.878