Trang chủ600072 • SHA
add
CSSC Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,17 ¥
Phạm vi một năm
10,81 ¥ - 20,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,23 T CNY
Số lượng trung bình
44,18 Tr
Tỷ số P/E
197,99
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 T | 80,93% |
Chi phí hoạt động | 335,63 Tr | 272,86% |
Thu nhập ròng | 16,07 Tr | -52,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,77 | -73,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,01 Tr | 176,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -95,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,46 T | 220,04% |
Tổng tài sản | 48,92 T | 543,05% |
Tổng nợ | 37,32 T | 1.052,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,07 Tr | -52,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -610,50 Tr | -168,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,43 Tr | 91,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,23 T | 495,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 572,31 Tr | 5.127,01% |
Dòng tiền tự do | -1,51 T | -270,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
4.699