Trang chủ600072 • SHA
add
CSSC Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,15 ¥ - 12,32 ¥
Phạm vi một năm
10,81 ¥ - 15,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,36 T CNY
Số lượng trung bình
11,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 890,76 Tr | 10,54% |
Chi phí hoạt động | 222,51 Tr | 20,13% |
Thu nhập ròng | -309,58 Tr | -216,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,76 | -186,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,75 Tr | -157,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,40 T | 56,37% |
Tổng tài sản | 47,75 T | -2,23% |
Tổng nợ | 35,93 T | -4,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -309,58 Tr | -216,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -787,55 Tr | 60,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -383,58 Tr | 38,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,29 Tr | -97,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 T | -72,67% |
Dòng tiền tự do | -962,85 Tr | 45,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
3.696