Trang chủ600073 • SHA
add
Shanghai Bright Meat Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,10 ¥ - 8,34 ¥
Phạm vi một năm
5,24 ¥ - 8,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,60 T CNY
Số lượng trung bình
34,43 Tr
Tỷ số P/E
26,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,60 T | -5,36% |
Chi phí hoạt động | 694,96 Tr | 1,81% |
Thu nhập ròng | -165,29 Tr | -78,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,95 | -87,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -170,64 Tr | 36,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,97 T | 9,78% |
Tổng tài sản | 14,89 T | -2,84% |
Tổng nợ | 8,17 T | -4,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 937,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -165,29 Tr | -78,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -149,10 Tr | -64,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -793,78 Tr | -657,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 968,08 Tr | 255,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,02 Tr | -97,23% |
Dòng tiền tự do | 526,35 Tr | 64,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
12.002