Trang chủ600073 • SHA
add
Shanghai Bright Meat Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,78 ¥ - 7,03 ¥
Phạm vi một năm
5,24 ¥ - 7,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,38 T CNY
Số lượng trung bình
16,29 Tr
Tỷ số P/E
22,09
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,78 T | -5,05% |
Chi phí hoạt động | 417,21 Tr | -10,31% |
Thu nhập ròng | 128,00 Tr | 911,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,68 | 964,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 224,27 Tr | 940,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 T | 2,79% |
Tổng tài sản | 13,82 T | -4,26% |
Tổng nợ | 6,51 T | -13,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 937,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,00 Tr | 911,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 837,83 Tr | -4,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,40 Tr | 34,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -395,35 Tr | 52,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 413,67 Tr | 658,83% |
Dòng tiền tự do | 257,34 Tr | 22,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
12.908