Trang chủ600073 • SHA
add
Shanghai Bright Meat Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,40 ¥ - 6,53 ¥
Phạm vi một năm
5,24 ¥ - 7,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,07 T CNY
Số lượng trung bình
12,93 Tr
Tỷ số P/E
41,43
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,93 T | 4,64% |
Chi phí hoạt động | 463,37 Tr | -5,68% |
Thu nhập ròng | 154,03 Tr | 15,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,60 | 10,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 298,85 Tr | 38,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 T | -11,33% |
Tổng tài sản | 14,06 T | -8,55% |
Tổng nợ | 6,89 T | -16,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 937,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,03 Tr | 15,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 425,50 Tr | 586,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 86,25 Tr | 163,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -735,76 Tr | -517,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -304,65 Tr | -1.211,98% |
Dòng tiền tự do | 307,42 Tr | 215,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
12.908