Trang chủ600075 • SHA
add
Xinjiang Tianye Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,14 ¥ - 4,18 ¥
Phạm vi một năm
3,41 ¥ - 5,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,07 T CNY
Số lượng trung bình
11,33 Tr
Tỷ số P/E
31,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,42 T | 8,17% |
Chi phí hoạt động | 164,14 Tr | 3,01% |
Thu nhập ròng | -17,36 Tr | 89,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,72 | 90,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 382,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | -38,79% |
Tổng tài sản | 20,58 T | 1,25% |
Tổng nợ | 11,27 T | 0,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,36 Tr | 89,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -353,83 Tr | -228,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,71 Tr | -129,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 205,61 Tr | 134,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -216,93 Tr | -168,20% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
9.617