Trang chủ600075 • SHA
add
Xinjiang Tianye Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,47 ¥ - 4,64 ¥
Phạm vi một năm
3,16 ¥ - 4,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,65 T CNY
Số lượng trung bình
20,30 Tr
Tỷ số P/E
481,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,59 T | -4,37% |
Chi phí hoạt động | 338,95 Tr | 6,55% |
Thu nhập ròng | 3,40 Tr | 101,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,13 | 101,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,68 Tr | 60,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 85,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 T | -35,40% |
Tổng tài sản | 20,52 T | -4,88% |
Tổng nợ | 11,24 T | -8,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,40 Tr | 101,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 390,84 Tr | 178,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -603,96 Tr | -133,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,57 Tr | 122,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,55 Tr | 81,95% |
Dòng tiền tự do | -549,18 Tr | 0,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
9.605