Trang chủ600076 • SHA
add
Kangxin New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,90 ¥ - 1,99 ¥
Phạm vi một năm
1,24 ¥ - 3,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T CNY
Số lượng trung bình
24,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,83 Tr | 281,40% |
Chi phí hoạt động | 15,09 Tr | -31,26% |
Thu nhập ròng | -38,21 Tr | 10,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,81 | 76,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,31 Tr | -32,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,49 Tr | -16,56% |
Tổng tài sản | 6,89 T | -2,96% |
Tổng nợ | 2,58 T | 3,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,21 Tr | 10,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,42 Tr | 290,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,53 Tr | -94,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -156,40 Tr | -34,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,46 Tr | 37,10% |
Dòng tiền tự do | -94,79 Tr | 27,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1993
Trang web
Nhân viên
309