Trang chủ600076 • SHA
add
Kangxin New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,86 ¥ - 1,93 ¥
Phạm vi một năm
1,24 ¥ - 2,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T CNY
Số lượng trung bình
23,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,40 Tr | 942,45% |
Chi phí hoạt động | 21,52 Tr | 1,78% |
Thu nhập ròng | -53,63 Tr | 3,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,59 | 90,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,45 Tr | 59,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,41 Tr | -31,99% |
Tổng tài sản | 7,04 T | -3,13% |
Tổng nợ | 2,68 T | 2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,63 Tr | 3,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,12 Tr | -56,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,67 Tr | 92,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,48 Tr | -57,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,69 Tr | -36,65% |
Dòng tiền tự do | 86,19 Tr | 393,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1993
Trang web
Nhân viên
309