Trang chủ600076 • SHA
add
Kangxin New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,00 ¥ - 2,08 ¥
Phạm vi một năm
1,24 ¥ - 3,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T CNY
Số lượng trung bình
20,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,45 Tr | -26,10% |
Chi phí hoạt động | 30,59 Tr | 91,31% |
Thu nhập ròng | -208,14 Tr | -26,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,57 Tr | 61,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,67 Tr | 45,84% |
Tổng tài sản | 6,80 T | -2,75% |
Tổng nợ | 2,71 T | 5,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -208,14 Tr | -26,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,32 Tr | -9,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,26 Tr | -386,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 138,69 Tr | 6.425,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,10 Tr | 262,21% |
Dòng tiền tự do | 1,40 T | 384,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1993
Trang web
Nhân viên
309