Trang chủ600078 • SHA
add
Jiangsu ChengXing Phosph Chemicals C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,36 ¥ - 5,48 ¥
Phạm vi một năm
4,46 ¥ - 8,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T CNY
Số lượng trung bình
9,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 947,58 Tr | 28,95% |
Chi phí hoạt động | 53,69 Tr | 4,66% |
Thu nhập ròng | -35,92 Tr | -386,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,79 | -275,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,25 Tr | -41,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 583,12 Tr | -0,51% |
Tổng tài sản | 5,24 T | -4,15% |
Tổng nợ | 3,30 T | 4,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 662,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,92 Tr | -386,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,52 Tr | 20,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,79 Tr | 84,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -137,60 Tr | -25,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,73 Tr | 3,37% |
Dòng tiền tự do | 200,13 Tr | 314,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
2.317