Trang chủ600080 • SHA
add
Ginwa Enterprise Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,15 ¥ - 7,41 ¥
Phạm vi một năm
5,58 ¥ - 8,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T CNY
Số lượng trung bình
5,66 Tr
Tỷ số P/E
51,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,32 Tr | -7,31% |
Chi phí hoạt động | 75,36 Tr | -16,27% |
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | -94,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 | -94,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -92,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 264,98 Tr | -41,21% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 9,74% |
Tổng nợ | 431,15 Tr | 58,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 357,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | -94,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -121,37 Tr | -146,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,57 Tr | -31,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,47 Tr | 132,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -219,47 Tr | 14,52% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 2, 1996
Trang web
Nhân viên
588