Trang chủ600080 • SHA
add
Ginwa Enterprise Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,70 ¥ - 8,10 ¥
Phạm vi một năm
4,53 ¥ - 8,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T CNY
Số lượng trung bình
5,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,97 Tr | 17,32% |
Chi phí hoạt động | 145,13 Tr | 31,91% |
Thu nhập ròng | 21,31 Tr | 6.028,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,32 | 5.033,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 Tr | -91,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 354,72 Tr | -44,09% |
Tổng tài sản | 1,86 T | -9,67% |
Tổng nợ | 340,08 Tr | -8,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 352,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,31 Tr | 6.028,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,34 Tr | -0,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,31 Tr | 45,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,88 N | -99,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,95 Tr | -48,05% |
Dòng tiền tự do | -52,21 Tr | -2.330,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 2, 1996
Trang web
Nhân viên
553