Trang chủ600081 • SHA
add
Dongfeng Electronic Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,26 ¥ - 14,68 ¥
Phạm vi một năm
7,88 ¥ - 16,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,63 T CNY
Số lượng trung bình
26,00 Tr
Tỷ số P/E
88,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | -8,76% |
Chi phí hoạt động | 160,79 Tr | -8,50% |
Thu nhập ròng | 35,88 Tr | 86,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | 105,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,56 Tr | -3,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,28 T | -4,16% |
Tổng tài sản | 9,74 T | -4,28% |
Tổng nợ | 4,15 T | -11,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 553,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,88 Tr | 86,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,43 Tr | -180,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -245,03 Tr | 13,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,64 Tr | 82,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -309,98 Tr | -28,62% |
Dòng tiền tự do | -205,20 Tr | -596,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
4.303