Trang chủ600084 • SHA
add
Citic Niya Wine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,54 ¥ - 5,72 ¥
Phạm vi một năm
4,16 ¥ - 6,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,37 T CNY
Số lượng trung bình
4,81 Tr
Tỷ số P/E
366,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,76 Tr | -4,34% |
Chi phí hoạt động | 19,63 Tr | -8,74% |
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | 67,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | 75,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,00 Tr | -8,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,33 Tr | 38,21% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 4,39% |
Tổng nợ | 192,15 Tr | 28,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | 67,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,98 Tr | 115,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,92 Tr | -312,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -450,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,61 Tr | 105,84% |
Dòng tiền tự do | -5,68 Tr | 90,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 1997
Trang web
Nhân viên
356