Trang chủ600094 • SHA
add
Greattown Holdings Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
3,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,06 ¥ - 3,15 ¥
Phạm vi một năm
2,28 ¥ - 5,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,30 T CNY
Số lượng trung bình
27,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 T | -48,47% |
Chi phí hoạt động | 126,26 Tr | 2,42% |
Thu nhập ròng | 87,26 Tr | -75,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | -53,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 262,94 Tr | -51,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | -46,89% |
Tổng tài sản | 21,84 T | -20,46% |
Tổng nợ | 8,75 T | -37,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,26 Tr | -75,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 211,15 Tr | 728,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -212,26 N | -106,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -231,91 Tr | 80,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,94 Tr | 98,27% |
Dòng tiền tự do | -358,69 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
538