Trang chủ600095 • SHA
add
Xiangcai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,13 ¥ - 8,30 ¥
Phạm vi một năm
5,75 ¥ - 9,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,62 T CNY
Số lượng trung bình
121,67 Tr
Tỷ số P/E
342,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 520,49 Tr | 12,64% |
Chi phí hoạt động | 289,67 Tr | -5,21% |
Thu nhập ròng | 49,17 Tr | -45,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,45 | -51,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,86 T | -7,64% |
Tổng tài sản | 38,70 T | 2,46% |
Tổng nợ | 26,81 T | 4,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,17 Tr | -45,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -750,73 Tr | -136,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,87 Tr | -1.256,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,14 Tr | 97,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -927,09 Tr | -170,42% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 3, 1994
Trang web
Nhân viên
2.130